Có 5 kết quả:
交游 jiāo yóu ㄐㄧㄠ ㄧㄡˊ • 交遊 jiāo yóu ㄐㄧㄠ ㄧㄡˊ • 焦油 jiāo yóu ㄐㄧㄠ ㄧㄡˊ • 郊游 jiāo yóu ㄐㄧㄠ ㄧㄡˊ • 郊遊 jiāo yóu ㄐㄧㄠ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have friendly relationships
(2) circle of friends
(2) circle of friends
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have friendly relationships
(2) circle of friends
(2) circle of friends
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
tar
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go for an outing
(2) to go on an excursion
(2) to go on an excursion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go for an outing
(2) to go on an excursion
(2) to go on an excursion
Bình luận 0